Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
amphora





amphora
['æmfərə]
danh từ, số nhiều (amphorae, amphoras)
vò hai quai (cổ Hy lạp, cổ La mã)


/'æmfərə/

danh từ, số nhiều (amphorae, amphoras)
vò hai quai (cổ Hy lạp, cổ La mã)

Related search result for "amphora"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.