Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ambient




ambient
['æmbiənt]
tính từ
bao quanh, ở xung quanh



(Tech) chung quanh, môi trường


(hình học) không gian xung quanh

/'æmbiənt/

tính từ
bao quanh, ở xung quanh

Related search result for "ambient"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.