Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transfiguration




transfiguration
[,trænsfigə'rei∫n]
danh từ
sự biến hình; sự biến dạng
(the Transfiguration) lễ Biến hình (ngày lễ Cơ đốc giáo vào ngày 6 tháng 8, để tưởng nhớ lúc Chúa Giêsu xuất hiện trước ba môn đồ của ông dưới dạng biến hình kỳ diệu)


/,trænsfigju'reiʃn/

danh từ
sự biến hình, sự biến dạng
(Transfiguration) lễ biến hình (trong đạo Cơ đốc, ngày 6 tháng 8)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.