Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
stetson




stetson
['stetsn]
danh từ
mũ cao bồi, mũ xtetxon, mũ rộng vành (của đàn ông, nhất là do dân chăn bò đội)


/'stetsən/

danh từ
mũ xtetxon, mũ vành to

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.