Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rubicon




rubicon
['ru:bikən]
danh từ
giới hạn khi đã vượt qua thì coi như là quyết định không lùi lại được nữa; bước quyết định
to pass (cross) the rubicon
một liều ba bảy cũng liều; đã quyết định rồi


/'ru:bikən/

danh từ
giới hạn khi đã vượt qua thì coi như là quyết định không lùi lại được nữa; bước quyết định
to pass (cross) the rubicon một liều ba bảy cũng liều; đã quyết định rồi

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.