Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polo




polo
['poulou]
danh từ
(thể dục,thể thao) môn pôlô (người chơi cưỡi ngựa và dùng cái chày có cán dài đánh quả bóng vào trong cầu môn)


/'poulou/

danh từ
(thể dục,thể thao) môn pôlô

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "polo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.