Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ping-pong





ping-pong
['piη'pɔη]
Cách viết khác:
table-tennis
['teibl'tenis]
danh từ
(thể dục,thể thao) bóng bàn
a game of ping-pong
một trận bóng bàn
a ping-pong champion
(thuộc ngữ) vô địch bóng bàn


/'piɳpɔɳ/

danh từ
(thể dục,thể thao) bóng bàn

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.