Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Haitian




Haitian
['hei∫jən]
danh từ
người dân, người sống ở Haiti
ngôn ngữ Haiti dựa trên tiếng Pháp và nhiều tiếng Tây Phi
tính từ
chỉ thuộc về


Related search result for "Haitian"
  • Words pronounced/spelled similarly to "Haitian"
    Hadean Haitian

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.