Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cretaceous




cretaceous
[kri'tei∫əs]
tính từ
(địa lý,địa chất) có phấn trắng
(thuộc) kỷ phấn trắng, (thuộc) kỷ creta


/kri'teiʃəs/

tính từ
(địa lý,địa chất) có phấn trắng
(thuộc) kỷ phấn trắng, (thuộc) kỷ creta

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.