Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mom


[mom]
bank, shore
Đi men mom sông về nhà
To come home by skirting the river bank.
(ít dùng) ulterior motive.
Đoán trúng mom
To make a right guess at someone's ulterior motive.
deep desire
trúng mom
meet one's desire



River bank
Đi men mom sông về nhà To come home by skirting the river bank.
(ít dùng) Ulterior motive
Đoán trúng mom To make a right guess at someone's ulterior motive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.