Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
squab


/skwɔb/

tính từ

người béo lùn

chim bồ câu non, chim bồ câu chưa ra ràng

gối, nệm (có nhồi)

(như) sofa

phó từ

huỵch một cái (rơi)

    to come down squab on the floor rơi đánh huỵch một cái xuống sàn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "squab"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.