rabbit 
/'ræbit/
danh từ
con thỏ
tame rabbit thỏ nhà
wild rabbit thỏ rừng
buck rabbit thỏ đực
doe rabbit thỏ cái
người nhút nhát, người nhát như thỏ
(thông tục) đấu thủ xoàng
!to bread like rabbits
sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như thỏ)
!Weish rabbit
món bánh mì rán với phó mát
nội động từ
săn thỏ
to go rabbitting đi săn thỏ
|
|