powder
/'paudə/
danh từ
bột; bụi
(y học) thuốc bột
phấn (đánh mặt)
thuốc súng
!food for powder
bia thịt, bia đỡ đạn
!not worth powder and shot
không đáng bắn, không đáng để chiến đấu cho
!put more powder into it!
hãy hăng hái lên một chút nữa nào!
!smell of powder
kinh nghiệm chiến đấu, sự thử thách với lửa đạn
ngoại động từ
rắc bột lên, rắc lên
to powder with salt rắc muối
thoa phấn, đánh phấn (mặt, mũi...)
trang trí (bề mặt cái gì...) bằng những điểm nhỏ
((thường) động tính từ quá khứ) nghiền thành bột, tán thành bột
powdered sugar đường bột
powdered milk sữa bột
|
|