parade 
/pə'reid/
danh từ
sự phô trương
cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh
Mac Day parade cuộc diễu hành ngày 1 tháng 5
nơi duyệt binh; thao trường ((cũng) parade ground)
đường đi dạo mát; công viên
!programme parade
chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình)
ngoại động từ
tập họp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh
to parade troops cho diễu binh
phô trương
to parade one's skill phô tài khoe khéo
diễu hành qua, tuần hành qua
to parade the streets diễu hành qua phố
nội động từ
diễu hành, tuần hành
|
|