group
/gru:p/
danh từ
nhóm
to lean in groups học nhóm
to from a group họp lại thành nhóm
atomic group (vật lý) nhóm nguyên tử
group of algebras (toán học) nhóm các đại số
blood group (y học) nhóm máu
(hoá học) nhóm, gốc
động từ
hợp thành nhóm; tập hợp lại
people grouped [themselves] round the speaker mọi người tập họp lại xung quanh diễn giả
phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm
(nghệ thuật) tạo nên sự hoà hợp màu sắc
|
|