whelp
whelp | [welp] |  | danh từ | |  | (động vật học) con chó con, thú con, sói con (con nhỏ của động vật họ chó) | |  | (nghĩa bóng) đứa mất dạy, đứa trẻ có lối cư xử tồi, người thanh niên có lối cư xử tồi |  | nội động từ | |  | đẻ con (chó, chó sói...) |
/welp/
danh từ
(động vật học) chó con; chó sói con; cọp con; sư tử con...
(nghĩa bóng) đứa bé mất dạy; đứa bé khó chịu
động từ
đẻ con (chó, chó sói...); đẻ (một kế hoạch...)
|
|