|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wear thin
wear+thin![](img/dict/46E762FB.png) | thành ngữ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mất dần, yếu dần | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | my patience is beginning to wear thin | | lòng kiên nhẫn của tôi bắt đầu cạn dần | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | don't you think that joke's wearing a bit thin? | | anh không nghĩ rằng lời nói đùa đó hơi nhàm rồi sao? |
|
|
|
|