|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
washed-up
tính từ
bị tàn phá hoặc bị đánh bại; thất bại their marriage was washed-up long before they separated cuộc hôn nhân của họ đã tan vỡ từ lâu trước khi họ chia tay
washed-up![](img/dict/02C013DD.png) | ['wɔ∫t'ʌp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị tàn phá hoặc bị đánh bại; thất bại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | their marriage was washed-up long before they separated | | cuộc hôn nhân của họ đã tan vỡ từ lâu trước khi họ chia tay |
|
|
|
|