vamoos
vamoos | [və'mu:s] | | Cách viết khác: | | vamose |  | [və'mous] | |  | vamoose |  | [və'mu:s] |  | nội động từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) cút mau, đi ngay đi (có tính chất mệnh lệnh) |
/və'mu:s/ (vamose) /və'mous/ (vamoose) /və'mu:s/
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn; chuồn khỏi
|
|