untouchable
untouchable | [ʌn'tʌ∫əbl] |  | danh từ & tính từ | |  | (ở Ấn Độ) (người) thuộc một đẳng cấp Hinđu mà nếu đụng chạm tới họ là bị coi (như) làm ô uế những người thuộc các tầng lớp trên; tiện dân |
/ n't bl/
tính từ
không thể sờ được; không thể động đến
danh từ
tiện dân (ở Ân độ, người không thuộc đng cấp nào, bị coi khinh, sờ vào thì như thể là bị d bẩn)
|
|