unrelated
unrelated | [,ʌnri'leitid] |  | tính từ | |  | không kể lại, không thuật lại | |  | an unrelated fact | | một sự việc không thuật lại | |  | không có liên quan, không có quan hệ với ai/cái gì | |  | không có họ với (cùng một họ, cùng một tầng lớp..) |
/' nri'leitid/
tính từ
không kể lại, không thuật lại an unrelated fact một sự việc không thuật lại
không có liên quan
không có quan hệ họ hàng
|
|