|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmeaning
unmeaning | [ʌn'mi:niη] |  | tính từ | |  | không có mục đích | |  | không có nghĩa, vô nghĩa | |  | không có ý định, không chủ ý | |  | không truyền cảm, không gợi cảm |
/ʌn'mi:niɳ/
tính từ
không có nghĩa, vô nghĩa
không có ý định, không chủ ý
|
|
|
|