typify
typify | ['tipifai] |  | ngoại động từ | |  | làm mẫu cho; là điển hình của, là thí dụ tiêu biểu cho | |  | now a millionaire, he typifies the self-made man | | nay trở thành nhà triệu phú, ông ấy là tiêu biểu cho loại người tự lập |
/'tipifai/
ngoại động từ
làm mẫu cho; là điển hình của
|
|