transcend
transcend | [træn'send] |  | ngoại động từ | |  | vượt quá, hơn (sự từng trải, niềm tin, khả năng.. của con người) | |  | the beautiful scene transcends my power of description | | cảnh đẹp đó vượt quá khả năng mô tả của tôi | |  | tốt hơn, lớn hơn; vượt, hơn | |  | she far transcends the others in beauty and intelligence | | cô ta vượt xa những người khác về sắc đẹp và sự thông minh |
/træn'send/
ngoại động từ
vượt quá, hơn the beautiful scene transcends my power of description cảnh đẹp đó vượt quá khả năng mô tả của tôi
|
|