 | ['terəraiz] |
| Cách viết khác: |
| terrorise |
 | ['terəraiz] |
 | ngoại động từ |
|  | làm cho khiếp sợ, khủng bố |
|  | local gangs terrorizing the neighbourhood |
| những băng đảng địa phương khủng bố vùng lân cận |
|  | (to terrorize somebody into something / doing something) hăm doạ, đe doạ (bằng bạo lực..) |
|  | villagers terrorized into leaving their homes |
| những người bị hăm doạ phải rời khỏi nhà họ |