|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swill
swill![](img/dict/02C013DD.png) | [swil] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự rửa, sự cọ, sự súc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nước vo gạo (cho lợn ăn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rượu loại tồi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc chè chén lu bù | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rau lợn (như) pigswill | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cọ, rửa; súc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to swill out a basin | | cọ một cái chậu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to swim down the front steps | | dội nước rửa các bậc trước nhà | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) nốc ừng ực; ăn uống thô tục | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to swill beer | | nốc bia | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ around, over, through) chảy, đổ (chất lỏng) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | beer swilled around the bottom of the barrel | | bia chảy tràn quanh đáy thùng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | muddy water swilled over the planks | | nước bùn chảy trên các ván gỗ |
/swil/
danh từ
sự rửa, sự cọ
nước vo gạo (cho lợn ăn)
rượu loại tồi
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc chè chén lu bù
động từ
cọ, rửa to swill out a basin cọ một cái chậu
nốc ừng ực
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swill"
|
|