stipendiary
stipendiary![](img/dict/02C013DD.png) | [stai'pendiəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | được hưởng lương, được trả thù lao, nhận lương (người) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người được hưởng lương, người được trả thù lao | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quan toà ăn lương (ở các thị xã lớn) (như) stipendiary magistrate |
/'staipendjəri/
tính từ
được hưởng lương, được trả thù lao (người)
danh từ
người được hưởng lương, người được trả thù lao
(như) stipendiary magistrate
|
|