Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
star-spangled




star-spangled
['stɑ:'spæηgld]
tính từ
lốm đốm sao
the star-spangled banner
cờ nước Mỹ


/'stɑ:,spæɳgld/

tính từ
lốm đốm sao
the star-spangled banner cờ nước Mỹ

Related search result for "star-spangled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.