sprain 
sprain | [sprein] |  | danh từ | |  | sự bong gân; sự trặc (chân, tay) | |  | chỗ bong gân, chỗ trặc |  | ngoại động từ | |  | làm bong gân (cổ chân, cổ tay) | |  | to sprain one's wrist | | làm bong gân cổ tay |
/sprein/
danh từ
sự bong gân
ngoại động từ
làm bong gân to sprain one's wrist làm bong gân cổ tay
|
|