Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spirilla




spirilla
['spairilə]
danh từ số nhiều của spirillum
như spirillum


/'spairiləm/

danh từ, số nhiều spirillla
khuẩn xoắn

Related search result for "spirilla"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.