Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea-piece




sea-piece
['si:'pi:s]
danh từ
bức hoạ về biển


/'si:pi:s/

danh từ
bức hoạ về biển

Related search result for "sea-piece"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.