Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saxifrage




saxifrage
['sæksifreidʒ]
Cách viết khác:
stone-break
['stoun'breik]
danh từ
(thực vật học) cỏ tai hùm


/'sæksifridʤ/ (stone-break) /'stounbreik/
break) /'stounbreik/

danh từ
(thực vật học) cỏ tai hùm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "saxifrage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.