Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suffrage




suffrage
['sʌfridʒ]
danh từ
sự bỏ phiếu; quyền đi bầu
universal suffrage
sự đầu phiếu phổ thông (tức là quyền đi bầu của tất cả những người đến tuổi)
women had to fight for their suffrage
phụ nữ đã phải đấu tranh giành quyền bầu cử của họ
kinh cầu thánh


/'sʌfridʤ/

danh từ
sự bỏ phiếu; sự bỏ phiếu tán thành, sự bỏ phiếu đồng ý
quyền đi bầu
universal suffrage sự bỏ phiếu phổ thông
sự thích hơn; sự tán thành
the horse has my suffrage tôi thích con ngựa này hơn
kinh cầu thánh
(từ cổ,nghĩa cổ) lời cầu nguyện (cho người khác)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "suffrage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.