sabbatic
sabbatic | [sə'bætik] | | Cách viết khác: | | sabbatical |  | [sə'bætikl] |  | tính từ | |  | (thuộc) ngày Xaba; giống ngày xaba | |  | nghỉ phép (phép cấp cho giảng viên đại học để du khảo hoặc nghiên cứu) | |  | sabbatical year | |  | năm Xaba (năm nghỉ cày cấy, tha nợ và trả nợ cho người nô lệ ở Do thái, cứ 7 năm một lần) | |  | năm nghỉ phép (của một giáo sư để đi nghiên cứu, tham quan...) |  | danh từ | |  | thời kỳ được nghỉ phép | |  | a one-year sabbatic | | một năm nghỉ phép | |  | be on sabbatic | | trong thời kỳ nghỉ phép |
/sə'bætik/ (sabbatical) /sə'bætikəl/
tính từ
(thuộc) ngày Xaba !sabbatical year
năm Xaba (năm nghỉ cày cấy, tha nợ và trả nợ cho người nô lệ ở Do thái, cứ 7 năm một lần)
năm nghỉ phép (của một giáo sư để đi nghiên cứu, tham quan...)
|
|