retouch
retouch | [,ri:'tʌt∫] |  | danh từ | |  | sự chấm sửa, sự sửa lại, sự tút lại | |  | nét chấm sửa, nét sửa lại, nét tút lại (một bức ảnh...) |  | ngoại động từ | |  | chấm sửa, sửa lại, tút lại (tranh, ảnh...) |
/'ri:'tʌtʃ/
danh từ
sự sửa sang, sự sửa lại
nét sửa sang, nét sửa lại (một bức ảnh...)
ngoại động từ
sửa sang, sửa lại (một bức ảnh...)
|
|