|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rethink
ngoại động từ suy tính lại, cân nhắc lại
danh từ sự suy tính lại, sự cân nhắc lại
rethink | [,ri:'θiηk] | | ngoại động từ | | | suy tính lại, cân nhắc lại | | | rethink a policy | | suy tính lại một chính sách | | ['ri:θiηk] | | danh từ | | | sự suy tính lại, sự cân nhắc lại | | | have a quick rethink before deciding | | suy nghĩ lại thật nhanh trước khi quyết định |
|
|
|
|