 | ['rezənənt] |
 | tính từ |
|  | vang dội; vang rền; vang vọng (về âm thanh) |
|  | deep resonant notes |
| những nốt nhạc vang rền |
|  | vang, âm vang (nhất là do rung; về một căn phòng..) |
|  | a resonant hall |
| một hội trường có điều kiện dội âm tốt |
|  | resonant walls |
| tường dội lại tiếng |
|  | vang dội lại cái gì (về địa điểm) |
|  | alpine valleys resonant with the sound of church bells |
| các thung lũng của dãy núi Alps vang vọng tiếng chuông nhà thờ |
|  | (vật lý) cộng hưởng |