danh từ, pl đồ thừa, cái còn lại phế tích, tàn tích (những toà nhà cổ xưa còn lại đã bị phá hủy) di cảo (của một tác giả) thi hài; hài cốt (của người chết)
remains
[ri'meinz]
danh từ số nhiều
đồ thừa, cái còn lại
the remains of a meal
đồ ăn thừa
the remains of an army
tàn quân
phế tích, tàn tích (những toà nhà.. cổ xưa còn lại đã bị phá hủy)