Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reliever




danh từ
người cứu tế, người cứu viện, người cứu trợ

danh từgười an ủi, người giải khuây
thuốc làm dịu đau
vật an ủi, vật giải khuây



reliever
[ri'li:və]
danh từ
người cứu tế, người cứu viện, người cứu trợ
người an ủi, người giải khuây
thuốc làm dịu đau
vật an ủi, vật giải khuây


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.