|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
re-edify
re-edify | ['ri:'edifai] |  | ngoại động từ | |  | dựng lại, xây lại; kiến thiết lại | |  | (nghĩa bóng) xây dựng lại (hy vọng...) |
/'ri:'edifai/
ngoại động từ
dựng lại, xây lại; kiến thiết lại
(nghĩa bóng) xây dựng lại (hy vọng...)
|
|
|
|