quaver 
quaver | ['kweivə] |  | danh từ | |  | sự rung tiếng | |  | sự láy rền; tiếng nói rung (âm thanh, giọng nói) | |  | (âm nhạc) nốt móc đơn (như) eighth note | |  | quaver rest | | lặng móc |  | ngoại động từ | |  | rung rung, (nói, hát cái gì) bằng giọng run rẩy | |  | to quaver out | |  | nói rung tiếng, nói giọng rung rung |  | nội động từ | |  | láy rền, rung, run rẩy (về giọng nói, âm thanh nhạc) | |  | in a quavering voice | | bằng một giọng run rẩy |
/'kweivə/
danh từ
sự rung tiếng; tiếng nói rung
(âm nhạc) sự láy rền
(âm nhạc) nốt móc quaver rest lặng móc
động từ
rung (tiếng); nói rung tiếng
(âm nhạc) láy rền !to quaver out
nói rung tiếng, nói giọng rung rung
|
|