prophecy
prophecy | ['prɔfəsi] |  | danh từ | |  | sự tiên tri, sự dự báo, tài đoán trước | |  | to have the gift of prophecy | | có tài tiên tri, có tài đoán trước | |  | lời đoán trước, lời tiên tri | |  | prophecies of disaster | | những lời tiên tri về thảm hoạ |
/prophecy/
danh từ
tài đoán trước, tài tiên tri to have the gilf of prophecy có tài đoán trước
lời đoán trước, lời tiên tri
|
|