preemption
danh từ
sự mua tay trên (mua trước kẻ khác); quyền ưu tiên mua, quyền mua trước
sự chiếm tiên cơ (giành được, ngăn chăn cái gì bằng cách hành động trước)
preemption | [pri:'emp∫n] |  | danh từ | |  | sự mua tay trên (mua trước kẻ khác); quyền ưu tiên mua, quyền mua trước | |  | sự chiếm tiên cơ (giành được, ngăn chăn cái gì bằng cách hành động trước) |
|
|