piddle
piddle![](img/dict/02C013DD.png) | ['pidl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) làm những chuyện vớ vẩn, hành động một cách tủn mủn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) đi tiểu, đi tè (người lớn, súc vật) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) nước tiểu (người, súc vật) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | dog piddle | | nước đái chó | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hành động một cách tủn mủn |
/'pidl/
nội động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) làm những chuyện dớ dẩn
(thông tục) đái, đi tè (trẻ con)
|
|