|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pell-mell
pell-mell![](img/dict/02C013DD.png) | ['pelmel] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ & phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tán loạn, lộn xộn; hỗn độn, ngổn ngang bừa bãi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the children rushed pell-mell down the stairs | | lũ trẻ tán loạn lao xuống cầu thang | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cảnh tán loạn, tình trạng tán loạn; cảnh hỗn độn, tình trạng hỗn độn, tình trạng ngổn ngang bừa bãi |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [pell-mell] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | in a wild manner, in panic, harum-scarum | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | When the fire alarm sounded we ran pell-mell down the hall. |
/'pel'mel/
tính từ & phó từ
hỗn loạn, tán loạn; hỗn độn, lộn xộn, ngổn ngang bừa bãi
danh từ
cảnh hỗn loạn, tình trạng hỗn loạn; cảnh hỗn độn, cảnh lộn xộn, tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng ngổn ngang bừa bãi
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pell-mell"
-
Words contain "pell-mell" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
beng ngả ngốn
|
|