overweight 
overweight | ['ouvəweit] |  | tính từ | |  | nặng quá trọng lượng thông thường hoặc trọng lượng được phép; quá trọng lượng | |  | If your luggage is overweight, you'll have to pay extra | | Nếu hành lý của ông quá trọng lượng quy định, ông phải trả thêm tiền | |  | Your suitcase is five kilos overweight | | Va li của ông nặng hơn trọng lượng cho phép là năm kí | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) béo phì | |  | I'm overweight by two kilos according to my doctor | | theo ý kiến bác sĩ của tôi thì tôi đã béo lên hai kí |
/'ouvəweit/
danh từ
trọng lượng trội ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) số cân thừa (béo quá)
tính từ
quá trọng lượng hợp lệ overweight luggage hành lý quá trọng lượng hợp lệ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) béo quá
ngoại động từ
cân nặng hơn, có trọng lượng hơn
đè trĩu lên
|
|