outface
outface | [,aut'feis] |  | ngoại động từ | |  | nhìn chằm chằm (khiến ai phải khó chịu, lúng túng) | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đương đầu với; thách thức | |  | outface one's opponent without flinching | | nhìn đối thủ trừng trừng không nao núng |
/aut'feis/
ngoại động từ
nhìn chằm chằm (khiến ai phải luống cuống)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đương đầu với; thách thức
|
|