ostracize
ostracize | ['ɔstrəsaiz] | | Cách viết khác: | | ostracise |  | ['ɔstrəsaiz] |  | ngoại động từ | |  | đày, phát vãng | |  | khai trừ, tẩy chay, loại ra ngoài (tổ chức...) |
/'ɔstrəsaiz/ (ostracise) /'ɔstrəsaiz/
ngoại động từ
đày, phát vãng
khai trừ, tẩy chay, loại ra ngoài (tổ chức...)
|
|