|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obstructionism
obstructionism![](img/dict/02C013DD.png) | [əb'strʌk∫ənizəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phá rối; chủ trương phá rối | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | The goverment were defeated by the obstructionism of their opponents | | Chính phủ đã bị đánh bại bởi sự cố ý phá rối của những người đối lập |
/əb'strʌkʃənizm/
danh từ
chủ trương phá rối (ở nghị trường bằng cách nói cho hết giờ)
|
|
|
|