Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
noria




noria
['nouriə]
danh từ
guồng đạp nước


/'nouriə/

danh từ
guồng đạp nước

Related search result for "noria"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.